Characters remaining: 500/500
Translation

electrometer

/ilek'trɔmitə/
Academic
Friendly

Từ "electrometer" trong tiếng Anh có nghĩa "cái đo tính điện" trong vật . Đây một thiết bị được sử dụng để đo điện tích hoặc điện áp rất nhỏ. Electrometer chủ yếu được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học nghiên cứu để xác định mức độ điện tích một vật thể .

Định nghĩa:
  • Electrometer (danh từ): Một thiết bị dùng để đo điện tích hoặc điện áp với độ nhạy cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scientist used an electrometer to measure the tiny electrical charge on the surface of the material." (Nhà khoa học đã sử dụng một cái đo tính điện để đo điện tích nhỏ trên bề mặt của vật liệu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the laboratory, the electrometer was essential for detecting the minute changes in voltage that occurred during the experiment." (Trong phòng thí nghiệm, cái đo tính điện rất cần thiết để phát hiện những thay đổi nhỏ về điện áp xảy ra trong suốt thí nghiệm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Electrostatic (tính từ): Liên quan đến điện tĩnh.

    • dụ: "Electrostatic forces can be measured using an electrometer."
  • Electrolyte (danh từ): Chất dẫn điện khi hòa tan trong nước.

    • dụ: "The electrolyte solution was analyzed with an electrometer."
Từ đồng nghĩa:
  • Capacitance meter: Thiết bị đo điện dung, có thể được dùng để đo điện tích nhưng không nhạy bằng electrometer.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Measure up (cụm động từ): Đo lường hoặc so sánh với tiêu chuẩn.

    • dụ: "The new device doesn't measure up to the performance of the electrometer."
  • Charge up (cụm động từ): Nạp điện.

    • dụ: "Make sure to charge up the electrometer before using it."
Lưu ý:
  • Electrometer thường được phân loại thành các loại khác nhau như "digital electrometer" (cái đo tính điện kỹ thuật số) "analog electrometer" (cái đo tính điện analog), tùy thuộc vào cách thức hiển thị xử lý thông tin.
danh từ
  1. (vật ) cái đo tính điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "electrometer"