Characters remaining: 500/500
Translation

elf-lock

/'elflɔk/ Cách viết khác : (elf-locks) /'elflɔks/
Academic
Friendly

Từ "elf-lock" trong tiếng Anh có nghĩa một mớ tóc rối, thường được sử dụng để miêu tả những lọn tóc rối bù, không gọn gàng. Từ này nguồn gốc từ những câu chuyện dân gian, nơi những sinh vật như elf (tiên) thường được cho đã làm rối tóc của những người ngủ trong rừng.

Định nghĩa
  • Elf-lock (danh từ): Mớ tóc rối, thường chỉ những lọn tóc không thể gỡ rối, có thể do ngủ không cẩn thận hoặc do tác động của gió.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After waking up, she looked in the mirror and saw her elf-locks."
    • (Sau khi thức dậy, ấy nhìn vào gương thấy tóc của mình rối bù.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her elf-locks, she confidently walked into the meeting, proving that appearances don’t always matter."
    • (Mặc dù tóc ấy rối bù, ấy tự tin bước vào cuộc họp, chứng minh rằng vẻ bề ngoài không phải lúc nào cũng quan trọng.)
Biến thể của từ
  • "Elf" (tiên): sinh vật trong truyền thuyết, thường liên quan đến huyền thoại văn hóa dân gian.
  • "Lock" (lọn tóc): Có thể dùng để chỉ một mảng tóc, thường những lọn tóc dài hoặc quăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tangle: (mớ tóc rối) - chỉ sự rối bù của tóc hoặc dây.
  • Mess: (tình trạng lộn xộn) - có thể dùng để mô tả tóc không gọn gàng.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Tangled up": Chỉ tình trạng bị rối hoặc khó khăn trong một tình huống.

    • dụ: "He got tangled up in his thoughts during the meeting." (Anh ấy bị rối trong suy nghĩ của mình trong cuộc họp.)
  • "Let your hair down": Nghĩa thư giãn hoặc không còn lo lắng về những quy tắc xã hội.

    • dụ: "At the party, she let her hair down and danced freely." (Tại bữa tiệc, ấy đã thư giãn nhảy múa một cách thoải mái.)
Tổng kết

Từ "elf-lock" không chỉ đơn thuần một mớ tóc rối còn mang theo những ý nghĩa văn hóa hình ảnh thú vị từ các câu chuyện cổ tích.

danh từ
  1. mớ tóc rối

Words Containing "elf-lock"

Comments and discussion on the word "elf-lock"