Từ "embassy" trong tiếng Anh có nghĩa là "đại sứ quán" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ cơ quan đại diện cho một quốc gia tại một quốc gia khác. Đại sứ quán thường được điều hành bởi một đại sứ, người đại diện cho chính phủ của quốc gia mình.
Định nghĩa:
Đại sứ quán: Là cơ quan của một quốc gia được đặt tại một quốc gia khác, chịu trách nhiệm về các vấn đề ngoại giao và bảo vệ quyền lợi của công dân của quốc gia mình.
Đại sứ: Người đứng đầu đại sứ quán, có nhiệm vụ đại diện cho chính phủ và thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao.
Cán bộ nhân viên: Những người làm việc tại đại sứ quán, hỗ trợ đại sứ trong các công việc ngoại giao.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I went to the embassy to apply for a visa." (Tôi đã đến đại sứ quán để xin visa.)
Câu phức: "The embassy organized a cultural event to promote bilateral relations." (Đại sứ quán đã tổ chức một sự kiện văn hóa để thúc đẩy quan hệ song phương.)
Cách sử dụng nâng cao:
Embassy staff: Nhân viên đại sứ quán, bao gồm các lãnh đạo và nhân viên hỗ trợ.
Embassy services: Dịch vụ của đại sứ quán, như cấp visa, hỗ trợ công dân.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Consulate (Lãnh sự quán): Là một cơ quan nhỏ hơn đại sứ quán, thường tập trung vào việc hỗ trợ công dân và xử lý các vấn đề hành chính.
Diplomatic mission (Sứ mệnh ngoại giao): Từ này có thể chỉ chung cho đại sứ quán và các cơ quan ngoại giao khác.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Diplomatic relations: Quan hệ ngoại giao, nói về mối quan hệ giữa các quốc gia thông qua đại sứ quán.
At the embassy: Cụm từ chỉ việc ở trong đại sứ quán hoặc liên quan đến các hoạt động tại đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
Ambassador: Danh từ chỉ đại sứ, người đứng đầu đại sứ quán.
Embassy: Danh từ chỉ cơ quan, tòa nhà của đại sứ quán.
Embassy's functions: Chức năng của đại sứ quán, bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau như bảo vệ quyền lợi công dân, tổ chức sự kiện văn hóa, v.v.
Kết luận:
Từ "embassy" rất quan trọng trong ngữ cảnh ngoại giao và quốc tế.