Characters remaining: 500/500
Translation

emboss

/im'bɔs/
Academic
Friendly

Từ "emboss" trong tiếng Anh một động từ (verb) có nghĩa "chạm nổi," "rập nổ," hay "làm nổi." Khi bạn "emboss" một bề mặt, bạn tạo ra những hình ảnh hoặc họa tiết nổi lên trên bề mặt đó, thường bằng cách dùng áp lực hoặc nhiệt. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn, chế tác da, thiết kế sản phẩm.

Định nghĩa:
  • Emboss (động từ): Làm cho một bề mặt hình ảnh hoặc họa tiết nổi lên, thường bằng cách sử dụng áp lực.
dụ sử dụng:
  1. Chạm nổi trên da: "The leather purse was embossed with a beautiful floral pattern."
    (Chiếc da được chạm nổi với một họa tiết hoa đẹp.)

  2. Chạm nổi trên giấy: "They decided to emboss the invitations to make them look more elegant."
    (Họ quyết định rập nổ những thiệp mời để làm chúng trông thanh lịch hơn.)

  3. Sản phẩm trang trí: "The trophy was embossed with the winner's name."
    (Chiếc cúp được rập nổi với tên của người chiến thắng.)

Biến thể của từ:
  • Embossed (tính từ): Có nghĩa "được chạm nổi."
    dụ: "The embossed card feels more luxurious." (Chiếc thẻ được chạm nổi cảm giác cao cấp hơn.)

  • Embossing (danh từ): Quá trình chạm nổi.
    dụ: "Embossing adds a unique texture to the product." (Chạm nổi tạo ra một kết cấu độc đáo cho sản phẩm.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Relief: Một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghệ thuật để chỉ những hình ảnh nổi lên từ bề mặt.
  • Engrave: Cũng có nghĩa khắc hoặc chạm, nhưng thường dùng cho việc khắc vào bề mặt cứng hơn như kim loại hoặc đá.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thiết kế đồ họa: "Using embossing techniques can enhance the visual appeal of a logo."
    (Sử dụng kỹ thuật chạm nổi có thể nâng cao sức hấp dẫn trực quan của một logo.)

  • Trong nghệ thuật: "The artist used embossing to create depth in her sculptures."
    (Nghệ sĩ đã sử dụng chạm nổi để tạo chiều sâu cho các tác phẩm điêu khắc của mình.)

Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "emboss," nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành những câu nói phong phú hơn.

ngoại động từ
  1. chạm nổi, rập nổ, làm nổi

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "emboss"

Comments and discussion on the word "emboss"