Từ "emboss" trong tiếng Anh là một động từ (verb) có nghĩa là "chạm nổi," "rập nổ," hay "làm nổi." Khi bạn "emboss" một bề mặt, bạn tạo ra những hình ảnh hoặc họa tiết nổi lên trên bề mặt đó, thường bằng cách dùng áp lực hoặc nhiệt. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn, chế tác da, và thiết kế sản phẩm.
Chạm nổi trên da: "The leather purse was embossed with a beautiful floral pattern."
(Chiếc ví da được chạm nổi với một họa tiết hoa đẹp.)
Chạm nổi trên giấy: "They decided to emboss the invitations to make them look more elegant."
(Họ quyết định rập nổ những thiệp mời để làm chúng trông thanh lịch hơn.)
Sản phẩm trang trí: "The trophy was embossed with the winner's name."
(Chiếc cúp được rập nổi với tên của người chiến thắng.)
Embossed (tính từ): Có nghĩa là "được chạm nổi."
Ví dụ: "The embossed card feels more luxurious." (Chiếc thẻ được chạm nổi cảm giác cao cấp hơn.)
Embossing (danh từ): Quá trình chạm nổi.
Ví dụ: "Embossing adds a unique texture to the product." (Chạm nổi tạo ra một kết cấu độc đáo cho sản phẩm.)
Trong thiết kế đồ họa: "Using embossing techniques can enhance the visual appeal of a logo."
(Sử dụng kỹ thuật chạm nổi có thể nâng cao sức hấp dẫn trực quan của một logo.)
Trong nghệ thuật: "The artist used embossing to create depth in her sculptures."
(Nghệ sĩ đã sử dụng chạm nổi để tạo chiều sâu cho các tác phẩm điêu khắc của mình.)
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "emboss," nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành những câu nói phong phú hơn.