Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embouteillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tắc nghẽn
    • Embouteillage du carrefour
      sự tắc nghẽn ở ngã tư
  • (hàng hải) sự bít cửa cảng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đóng chai
Comments and discussion on the word "embouteillage"