Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embrigader
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa vào đội ngũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) họp (nhiều trung đoàn) thành lữ đoàn; đưa (ai) vào lữ đoàn
Comments and discussion on the word "embrigader"