Characters remaining: 500/500
Translation

emmetrope

/'emitroup/
Academic
Friendly

Từ "emmetrope" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người thị lực bình thường, nghĩa mắt của họ không bị cận thị (myopia) hay viễn thị (hyperopia). Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "em" có nghĩa "trong" "metrope" liên quan đến "đo lường" hoặc "thị giác".

Định nghĩa

Emmetrope (danh từ): Người thị lực bình thường, không bị cận thị hay viễn thị.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "She is an emmetrope, so she doesn't need glasses."
    ( ấy thị lực bình thường, vậy ấy không cần kính.)

  2. Câu nâng cao: "In a world where digital screens are ubiquitous, it is becoming increasingly rare to find emmetropes."
    (Trong một thế giới màn hình kỹ thuật sốkhắp nơi, ngày càng hiếm gặp những người thị lực bình thường.)

Biến thể của từ
  • Emmetropic (tính từ): Mô tả điều đó liên quan đến emmetrope, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc quang học. dụ: "Emmetropic vision is considered optimal for clear sight." (Thị lực bình thường được coi lý tưởng cho việc nhìn .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Myopic (cận thị): Người thị lực kém trong việc nhìn xa.
  • Hyperopic (viễn thị): Người thị lực kém trong việc nhìn gần.
Cách sử dụng khác
  • Trong ngữ cảnh y khoa, có thể dùng "emmetrope" để phân biệt với những người vấn đề về thị lực.
  • Trong nghiên cứu về thị lực, có thể so sánh số lượng emmetropes với những người tật khúc xạ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Vision correction: Sửa chữa thị lực, thường đề cập đến việc sử dụng kính hoặc kính áp tròng.
  • Eye test: Kiểm tra mắt, quy trình xác định tình trạng thị lực của một người.
danh từ
  1. người mắt bình thường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "emmetrope"