Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empoignant
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người
    • Spectacle empoignant
      cảnh kích động lòng người
Related search result for "empoignant"
Comments and discussion on the word "empoignant"