Từ "emulsive" trong tiếng Anh là một tính từ khá hiếm gặp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, chủ yếu liên quan đến hóa học và vật liệu. Dưới đây là phần giải thích và ví dụ sử dụng từ "emulsive" một cách dễ hiểu:
Emulsive (tính từ): Liên quan đến khả năng tạo ra hoặc duy trì một nhũ tương - một hỗn hợp của hai chất lỏng không hòa tan với nhau, ví dụ như dầu và nước.
Khoa học: "The emulsive properties of the new cosmetic cream allow it to effectively mix oil and water, providing better hydration."
Công nghiệp thực phẩm: "This emulsive agent is essential for creating a stable salad dressing that doesn’t separate."
Trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật thực phẩm, hoặc công nghiệp mỹ phẩm, "emulsive" có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc quá trình liên quan đến việc tạo ra và duy trì nhũ tương. Điều này có thể bao gồm các nghiên cứu về hiệu quả của các chất nhũ hóa khác nhau hoặc các ứng dụng trong sản xuất.
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "emulsive". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến việc hòa trộn và kết hợp trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc hóa học.
Từ "emulsive" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ khả năng tạo ra nhũ tương. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Các biến thể của từ này bao gồm "emulsion" và "emulsifier", và chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.