Characters remaining: 500/500
Translation

emulsify

/i'mʌlsifai/
Academic
Friendly

Từ "emulsify" trong tiếng Anh có nghĩa "chuyển thành thể sữa" hoặc "trộn hai chất không hòa tan vào nhau để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất". Thường thì, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm hóa học, khi bạn muốn trộn các chất lỏng như dầu nước, thông thường không thể hòa trộn với nhau.

Định nghĩa:
  • Emulsify (động từ): Làm cho hai chất lỏng không hòa tan thành một hỗn hợp đồng nhất.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "To make mayonnaise, you need to emulsify the oil and egg yolk." (Để làm sốt mayonnaise, bạn cần phải emulsify dầu lòng đỏ trứng.)
  2. Nâng cao:

    • "Certain food additives are used to help emulsify dressings, preventing separation." (Một số phụ gia thực phẩm được sử dụng để giúp emulsify các loại nước sốt, ngăn ngừa việc tách rời.)
Biến thể của từ:
  • Emulsification (danh từ): Quá trình emulsify.

    • "The emulsification of oil and vinegar is crucial for a good vinaigrette." (Quá trình emulsification của dầu giấm rất quan trọng cho một món vinaigrette ngon.)
  • Emulsifier (danh từ): Chất giúp emulsify.

    • "Lecithin is a common emulsifier found in many chocolates." (Lecithin một chất emulsifier phổ biến trong nhiều loại socola.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Blend (động từ): Trộn lẫn một cách tổng quát hơn, không chỉ giới hạnchất lỏng.
  • Mix (động từ): Trộn, cũng có thể dùng cho cả chất rắn chất lỏng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Oil and water don’t mix: Dầu nước không hòa trộn (nghĩa bóng có thể chỉ những điều không tương thích).
Cách sử dụng khác:
  • Emulsify in cooking: Trong nấu ăn, từ này thường được dùng để chỉ việc tạo ra các loại nước sốt hoặc món ăn cần sự kết hợp đồng nhất giữa các thành phần.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "emulsify", bạn nên chú ý rằng thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật (như trong hóa học hoặc nấu ăn) không phải từ thông dụng hàng ngày.
ngoại động từ
  1. chuyển thành thể sữa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "emulsify"