Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
encasement
/in'keismənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho vào thùng, sự cho vào túi
  • sự bọc
  • bao, túi
  • (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)
Related search result for "encasement"
Comments and discussion on the word "encasement"