Từ "enchifrené" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "ngạt mũi" hoặc "bị nghẹt mũi". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi mũi bị tắc nghẽn, thường là do cảm cúm, dị ứng hoặc cảm lạnh. Khi ai đó nói rằng họ cảm thấy "enchifrené", điều đó có nghĩa là họ gặp khó khăn trong việc thở qua mũi vì nó bị tắc.
Je suis enchifrené à cause de mon rhume.
(Tôi bị ngạt mũi vì cảm cúm của mình.)
Après avoir respiré de la poussière, il s'est senti enchifrené.
(Sau khi hít phải bụi, anh ấy cảm thấy ngạt mũi.)
Mặc dù "enchifrené" không có idioms cụ thể, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc hít thở hoặc cảm giác khó chịu. Ví dụ: - Avoir le nez qui coule: nghĩa là "có mũi chảy nước" thường đi kèm với tình trạng ngạt mũi.
Từ "enchifrené" rất hữu ích để mô tả trạng thái ngạt mũi mà nhiều người có thể trải qua. Hãy nhớ rằng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và không phải là từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.