Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
endocrinal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới các tuyến nội tiết, hoặc các chất bài tiết ra từ các tuyến nội tiết
Comments and discussion on the word "endocrinal"