Characters remaining: 500/500
Translation

enfetter

/in'fetə/
Academic
Friendly

Từ "enfetter" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "xiềng lại" hoặc "xích lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó hoặc cái đó không thể tự do di chuyển hoặc hoạt động, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  • Enfetter (v):
    • Nghĩa đen: Xiềng lại hoặc xích lại, nghĩa làm cho một người hay một vật không thể di chuyển tự do.
    • Nghĩa bóng: Hạn chế tự do, nô dịch hóa, làm cho một người trở nên bị phụ thuộc hoặc không thể phát triển tự do.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The prisoners were enfettered to prevent them from escaping." (Những nhân đã bị xiềng lại để ngăn họ bỏ trốn.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "His strict upbringing enfettered his creativity." (Sự nuôi dạy nghiêm khắc đã làm hạn chế sự sáng tạo của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Enfettered (adj): Bị xiềng lại, bị ràng buộc.
    • dụ: "She felt enfettered by societal expectations." ( ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi những kỳ vọng của xã hội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shackle: Xiềng xích, thường dùng để chỉ việc hạn chế di chuyển.
  • Restrict: Hạn chế, làm cho một cái đó không thể phát triển tự do.
  • Bind: Ràng buộc, có thể ám chỉ việc làm cho cái đó không thể tự do.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Break free (from): Thoát khỏi cái đó đã hạn chế tự do.

    • dụ: "She finally broke free from the expectations that had enfettered her."
  • Be tied down: Bị ràng buộc, không thể tự do.

ngoại động từ
  1. xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. nô dịch hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enfetter"