Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
engine-plant
/'endʤinplɑ:nt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lắp máy
  • nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa
Related search result for "engine-plant"
Comments and discussion on the word "engine-plant"