Characters remaining: 500/500
Translation

engourdir

Academic
Friendly

Từ "engourdir" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "làm cho cóng" hoặc "làm cho uể oải, đờ đẫn". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi một bộ phận cơ thể hoặc tinh thần trở nên không linh hoạt, chậm chạp do lạnh hoặc thiếu hoạt động.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nguyên nghĩa:

    • Khi nói về cơ thể, "engourdir" có thể mô tả cảm giác cóng do lạnh, ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần:

    • Từ này cũng có thể ám chỉ đến trạng thái uể oải trong tinh thần, khi con người không còn cảm thấy hứng thú hay năng động. Ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Engourdissement (danh từ): Trạng thái cóng hoặc uể oải.
    • Exemple: "L'engourdissement de ses membres après la baignade dans l'eau froide." (Sự cóng của các chi sau khi tắm trong nước lạnh.)
Từ đồng nghĩa
  • cóng: "engourdi" (tính từ) - trạng thái bị .
  • Uể oải: "ralentir" (động từ) - làm chậm lại, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Être engourdi: Để chỉ một người đang trong trạng thái uể oải hoặc không hoạt động.
    • Exemple: "Après une longue journée de travail, je me sens engourdi." (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy uể oải.)
Từ gần giống
  • Engourdi: Tính từ chỉ trạng thái cóng.
  • Somnolent: Chỉ trạng thái buồn ngủ hoặc uể oải.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh triết học, "engourdir" có thể được sử dụng để mô tả sự thiếu động lực hoặc sự thụ động trong suy nghĩ hay hành động.
    • Exemple: "Les distractions modernes engourdissent notre capacité à penser profondément." (Những sự phân tâm hiện đại làm cho khả năng suy nghĩ sâu sắc của chúng ta trở nên uể oải.)
Kết luận

Từ "engourdir" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để mô tả cảm giác cóng mà còn thể hiện trạng thái uể oải cả về thể chất lẫn tinh thần.

ngoại động từ
  1. làm cho cóng
    • Le froid engourdit
      rét làm cho cóng
  2. làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn
    • L'oisiveté engourdit l'esprit
      sự nhàn rỗi làm cho tinh thần đờ đẫn đi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "engourdir"