Characters remaining: 500/500
Translation

engrenage

Academic
Friendly

Từ "engrenage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "khớp rằng" trong kỹ thuật, tức là các bánh răng hoặc bộ phận cơ khí được kết nối với nhau để truyền động. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ những tình huống phức tạp, chằng chịt một người có thể bị vướng vào, giống như việc một bánh răng bị kẹt trong một hệ thống.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa kỹ thuật: Trong lĩnh vực cơ khí, "engrenage" chỉ các bộ phận bánh răng trong một máy móc. Khi các bánh răng này ăn khớp với nhau, chúng giúp chuyển động từ một phần này sang phần khác của máy.

    • "Le moteur fonctionne grâce à un engrenage." (Động cơ hoạt động nhờ vào một bộ bánh răng.)
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "engrenage" thường ám chỉ đến những tình huống khó khăn một người có thể bị cuốn vào, như là những chuỗi sự kiện không thể tránh khỏi.

    • "Il est pris dans un engrenage de malheurs." (Anh ta rơi vào những mối họa chằng chịt.)
    • "Cette décision pourrait entraîner un engrenage de conséquences négatives." (Quyết định này có thể dẫn đến một chuỗi hậu quả tiêu cực.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Cách dùng: "Engrenage" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến xã hội. Khi sử dụng theo nghĩa bóng, thường đi kèm với các cụm từ như "être pris dans" (bị vướng vào) hoặc "entrer dans" (bước vào).

  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "engrenage" để mô tả tình trạng xã hội phức tạp, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh tế.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Système" (hệ thống) - thường dùng để chỉ một tập hợp các thành phần hoạt động cùng nhau.
    • "Mécanisme" (cơ chế) - tương tự, nhưng thường chỉ về cách thức hoạt động của một cái gì đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Enchevêtrement" - chỉ sự chằng chịt, rối rắm.
    • "Complexité" - chỉ sự phức tạp.
Idioms cụm động từ:
  • Một số cụm từ có thể sử dụng với "engrenage" là:
    • "Être pris dans un engrenage" - bị mắc kẹt trong một tình huống phức tạp.
    • "Sortir de l'engrenage" - thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Kết luận:

"Engrenage" là một từ đa nghĩa rất thú vị trong tiếng Pháp. không chỉ mô tả các bộ phận cơ khí mà còn phản ánh những tình huống phức tạp trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) khớp rằng
  2. (nghĩa bóng) mối chằng chịt
    • Être pris dans un engrenage de malheurs
      rơi vào những mối họa chằng chịt

Words Mentioning "engrenage"

Comments and discussion on the word "engrenage"