Characters remaining: 500/500
Translation

enhanced

Academic
Friendly

Từ "enhanced" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được tăng cường" hoặc "nâng cao" về mặt giá trị, vẻ đẹp, chất lượng hoặc phẩm cách. Khi một cái đó được "enhanced," điều đó có nghĩa đã được cải thiện hoặc làm cho tốt hơn so với trạng thái ban đầu.

dụ sử dụng từ "enhanced":
  1. Enhanced features: Tính năng được nâng cao

    • The new smartphone comes with enhanced features that improve user experience. (Chiếc smartphone mới các tính năng được nâng cao giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.)
  2. Enhanced performance: Hiệu suất được cải thiện

    • The software update provides enhanced performance and stability. (Bản cập nhật phần mềm cung cấp hiệu suất tính ổn định được cải thiện.)
  3. Enhanced security: Bảo mật nâng cao

    • Our bank uses enhanced security measures to protect customer information. (Ngân hàng của chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo mật nâng cao để bảo vệ thông tin khách hàng.)
Phân biệt các biến thể của từ "enhanced":
  • Enhance (động từ): Làm tăng cường, cải thiện.

    • We need to enhance the quality of our products. (Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm của mình.)
  • Enhancement (danh từ): Sự nâng cao, sự cải thiện.

    • The enhancement of the system will take time. (Sự nâng cao của hệ thống sẽ mất thời gian.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Improved: Cải tiến

    • Their services have improved significantly. (Dịch vụ của họ đã được cải tiến đáng kể.)
  • Upgraded: Nâng cấp

    • The software has been upgraded to include new functionalities. (Phần mềm đã được nâng cấp để bao gồm các chức năng mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Enhanced Learning: Học tập nâng cao
    • Interactive activities provide enhanced learning experiences for students. (Các hoạt động tương tác cung cấp trải nghiệm học tập nâng cao cho học sinh.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "enhanced," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Step up your game: Tăng cường nỗ lực của bạn.
Adjective
  1. được tăng cường, nâng cao về mặt giá trị, vẻ đẹp, hay chất lượng, phẩm cách

Similar Words

Words Mentioning "enhanced"

Comments and discussion on the word "enhanced"