Từ "enhanced" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được tăng cường" hoặc "nâng cao" về mặt giá trị, vẻ đẹp, chất lượng hoặc phẩm cách. Khi một cái gì đó được "enhanced," điều đó có nghĩa là nó đã được cải thiện hoặc làm cho tốt hơn so với trạng thái ban đầu.
Enhanced features: Tính năng được nâng cao
Enhanced performance: Hiệu suất được cải thiện
Enhanced security: Bảo mật nâng cao
Enhance (động từ): Làm tăng cường, cải thiện.
Enhancement (danh từ): Sự nâng cao, sự cải thiện.
Improved: Cải tiến
Upgraded: Nâng cấp