Từ "enivrement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự say sưa" hoặc "sự say rượu". Từ này được hình thành từ động từ "enivrer", có nghĩa là "làm say" hoặc "làm cho say sưa". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "enivrement" để bạn có thể hiểu rõ hơn.
Định nghĩa:
Sự say rượu: Khi một người uống quá nhiều rượu, họ có thể cảm thấy lâng lâng, không còn tỉnh táo. Đây là nghĩa gốc của từ "enivrement".
Sự say sưa (nghĩa bóng): Ngoài nghĩa say rượu, "enivrement" còn được dùng để chỉ trạng thái say sưa trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như say mê một điều gì đó, như âm nhạc, nghệ thuật hay tình yêu.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
Enivrer (động từ): Làm say, làm cho say sưa.
Enivrant (tính từ): Có tính chất làm say sưa, thú vị.
Enivrée (tính từ): Đã say, đầy say sưa (dành cho nữ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ivresse: Cũng có nghĩa là sự say sưa, nhưng thường dùng để chỉ sự say rượu, không dùng trong nghĩa bóng như "enivrement".
Sérénité: Sự thanh thản, bình yên, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương phản với sự say sưa.
Idioms và phrased verb:
Chú ý:
Trong khi "enivrement" thường được sử dụng để chỉ sự say rượu, bạn nên lưu ý rằng trong những ngữ cảnh khác, nó có thể mô tả sự đắm chìm trong cảm xúc hay trải nghiệm mà không nhất thiết phải liên quan đến rượu.