Characters remaining: 500/500
Translation

indifférence

Academic
Friendly

Từ "indifférence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chủ yếu là "sự thờ ơ", "sự dửng dưng" hay "vẻ lãnh đạm". Từ này thể hiện trạng thái không quan tâm, không cảm xúc hay không sự chú ý đến một vấn đề, sự việc hay con người nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự thờ ơ, dửng dưng: Khi một người không cảm xúc hay sự quan tâm đến một sự việc nào đó, chúng ta có thể nói rằng họ thể hiện "indifférence".

    • Ví dụ:
  2. Vẻ lãnh đạm: Từ này cũng có thể chỉ những người thái độ lạnh nhạt, không nhiệt tình trong các mối quan hệ.

    • Ví dụ:
  3. Sự thờ ơ về tôn giáo: Trong bối cảnh tôn giáo, "indifférence" có thể chỉ sự không quan tâm đến các vấn đề tôn giáo.

    • Ví dụ:
  4. Tính phiếm định: Trong vậthọc, "indifférence" có thể được sử dụng để chỉ tính chất không bị ảnh hưởng hay không đặc trưng bởi một yếu tố nào đó.

Các biến thể từ gần giống
  • Động từ: "indifférer" - có nghĩalàm cho ai đó không quan tâm hay không chú ý.

    • Ví dụ:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "apathie" (sự thờ ơ, sự không quan tâm)
    • "désintérêt" (sự không hứng thú)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "indifférence à" - thể hiện sự không quan tâm đến điều .

    • Ví dụ:
  • "faire preuve d'indifférence" - thể hiện sự thờ ơ.

    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết, "indifférence" có thể được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích hoặc phân tích tâmcủa nhân vật trong tiểu thuyết hay các tác phẩm văn học.

danh từ giống cái
  1. sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình
  2. (tôn giáo) sự thờ ơ về tôn giáo
  3. (vậthọc) tính phiếm định

Comments and discussion on the word "indifférence"