Characters remaining: 500/500
Translation

enjoindre

Academic
Friendly

Từ "enjoindre" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "truyền lệnh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, văn học hoặc pháp lý. Khi bạn "enjoindre" một ai đó làm điều đó, bạn đang yêu cầu họ phải thực hiện một hành động nào đó một cách bắt buộc.

Định nghĩa
  • Enjoindre (văn học) có nghĩayêu cầu hoặc ra lệnh một cách nghiêm túc.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le juge a enjoint à l'accusé de se présenter à l'audience. (Thẩm phán đã ra lệnh cho bị cáo phải có mặt tại phiên tòa.)
  2. Câu phức tạp:

    • Elle a enjoint à son fils de finir ses devoirs avant de sortir jouer. ( ấy đã yêu cầu con trai mình hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài chơi.)
Các biến thể của từ
  • Enjoint: Đâydạng phân từ quá khứ của "enjoindre". Ví dụ: "Il a été enjoint de respecter les règles." (Anh ấy đã được yêu cầu tuân thủ các quy tắc.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản pháp lý, "enjoindre" thường được sử dụng để chỉ sự bắt buộc tuân theo một quyết định hoặc một chỉ thị. Ví dụ: "Le tribunal a enjoint à l'entreprise de prendre des mesures correctives." (Tòa án đã yêu cầu công ty thực hiện các biện pháp khắc phục.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Imposer (áp đặt): Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang nghĩa nặng hơn, như ép buộc ai đó làm điều đó.
  • Ordonner (ra lệnh): Mang nghĩa mạnh mẽ hơn, thường dùng trong quân đội hoặc trong các tình huống chính thức.
  • Mandater (ủy quyền): Có nghĩagiao nhiệm vụ cho ai đó, nhưng không nhất thiết phải mang tính bắt buộc như "enjoindre".
Idioms cụm động từ liên quan
  • Enjoindre à quelqu'un de faire quelque chose: Là cách diễn đạt thông dụng cho việc yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm điều đó.
    • Ví dụ: "Il lui a enjoint de rester calme." (Anh ấy đã yêu cầu ấy giữ bình tĩnh.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "enjoindre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường mang tính chất nghiêm túc yêu cầu sự tuân thủ. Các tình huống thông thường hơn có thể sử dụng "demander" (hỏi) hoặc "inviter" (mời) để tránh sự nặng nề của "enjoindre".

ngoại động từ
  1. (văn học) ra lệnh, truyền lệnh

Words Mentioning "enjoindre"

Comments and discussion on the word "enjoindre"