Characters remaining: 500/500
Translation

enmeshed

Academic
Friendly

Từ "enmeshed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa bị vướng víu, bị mắc vào cạm bẫy hoặc lúng túng trong một tình huống nào đó. Khi ai đó hoặc cái đó "enmeshed", họ thường bị cuốn vào một mớ rối rắm khó có thể thoát ra.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Enmeshed" thường được sử dụng để mô tả tình huống một người hoặc một vật bị mắc vào một mạng lưới phức tạp, không thể thoát ra dễ dàng. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ mối quan hệ cá nhân đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Trong mối quan hệ cá nhân:

    • "She felt enmeshed in her family's problems." ( ấy cảm thấy bị cuốn vào những vấn đề của gia đình mình.)
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • "The organization became enmeshed in a scandal that damaged its reputation." (Tổ chức đã bị cuốn vào một vụ bê bối làm hư hại danh tiếng của .)
  3. Trong khoa học hoặc tự nhiên:

    • "The fish got enmeshed in the net." (Con đã bị mắc vào lưới.)
Các biến thể của từ:
  • Enmesh (động từ): Hành động khiến cho ai đó hoặc cái đó bị vướng víu, mắc vào.
    • dụ: "The constant demands of her job enmeshed her in stress." (Những yêu cầu liên tục của công việc đã khiến ấy bị vướng vào căng thẳng.)
Từ gần giống:
  • Entangled: Cũng có nghĩa bị vướng vào hoặc mắc vào, nhưng thường mang nghĩa bị rối rắm hơn "enmeshed".

    • dụ: "The kite was entangled in the tree." (Cái diều bị mắc kẹt trên cây.)
  • Involved: Có thể chỉ sự tham gia vào một tình huống, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa bị vướng víu.

    • dụ: "He is involved in many community projects." (Anh ấy tham gia vào nhiều dự án cộng đồng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Caught: Bị bắt hoặc bị mắc vào.
  • Trapped: Bị mắc kẹt không thể thoát ra.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Caught in a web: Bị cuốn vào một tình huống phức tạp không thể thoát ra.

    • dụ: "He felt caught in a web of lies." (Anh ấy cảm thấy bị cuốn vào một mạng lưới dối trá.)
  • Caught up in: Bị cuốn vào điều đó, thường một hoạt động hoặc tình huống.

Adjective
  1. bị làm cho vướng víu, lúng túng, bị mắc lưới, bị mắc vào cạm bẫy

Synonyms

Comments and discussion on the word "enmeshed"