Characters remaining: 500/500
Translation

enplane

/im'plein/ Cách viết khác : (enplane) /in'plein/
Academic
Friendly

Từ "enplane" trong tiếng Anh có nghĩa "lên máy bay" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hàng không. Đây một động từ, có thể được sử dụng như một ngoại động từ (transitive verb) nội động từ (intransitive verb).

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (transitive verb): Enplane có thể được sử dụng để chỉ hành động đưa ai đó hoặc cái đó lên máy bay. dụ: "The crew enplanned the passengers quickly."
  • Nội động từ (intransitive verb): Enplane cũng có thể chỉ hành động của người hoặc vật đi lên máy bay không cần một đối tượng cụ thể. dụ: "They will enplane soon."
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "The airline staff will enplane the luggage before the flight departs." (Nhân viên hàng không sẽ đưa hành lý lên máy bay trước khi chuyến bay khởi hành.)
  2. Nội động từ:

    • "Passengers will enplane at gate 5." (Hành khách sẽ lên máy bay tại cổng 5.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "enplane", nhưng bạn có thể thấy từ "deplane" - nghĩa "xuống máy bay".
  • Từ gần giống/đồng nghĩa:
    • "Board" (lên tàu, lên xe, lên máy bay) từ đồng nghĩa phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi hơn trong hàng không.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hàng không chuyên nghiệp, "enplane" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc thủ tục cụ thể liên quan đến việc đưa hành khách hàng hóa lên máy bay.
  • dụ: "The safety protocols require that all passengers enplane in an orderly fashion." (Các quy trình an toàn yêu cầu rằng tất cả hành khách lên máy bay theo thứ tự.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "enplane". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "boarding pass" (thẻ lên máy bay) trong ngữ cảnh hàng không.
ngoại động từ
  1. cho lên máy bay
nội động từ
  1. lên máy bay

Synonyms

Comments and discussion on the word "enplane"