Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enplane
/im'plein/ Cách viết khác : (enplane) /in'plein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho lên máy bay
nội động từ
  • lên máy bay
Related search result for "enplane"
Comments and discussion on the word "enplane"