Characters remaining: 500/500
Translation

enslavement

/in'sleivmənt/
Academic
Friendly

Từ "enslavement" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nô dịch hoá" hoặc "tình trạng bị nô dịch". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một người hoặc nhóm người trở thành nô lệ, tức là bị kiểm soát hoàn toàn không tự do.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Enslavement" chỉ trạng thái trong đó một người hoặc nhóm người bị buộc phải làm việc không sự tự do hoặc quyền lợi, thường do áp bức, bạo lực hoặc sự kiểm soát.

  2. Các biến thể của từ:

    • Enslave (động từ): Hành động làm cho ai đó trở thành nô lệ. dụ: "They enslaved the captured people." (Họ đã nô dịch những người bị bắt giữ.)
    • Enslaved (tính từ): Thể hiện trạng thái đã bị nô dịch. dụ: "The enslaved individuals had no rights." (Những cá nhân bị nô dịch không quyền lợi nào.)
  3. dụ sử dụng:

    • "The enslavement of people for labor has been a dark chapter in history." (Sự nô dịch hoá con người để lao động đã là một chương tối tăm trong lịch sử.)
    • "Many activists work to combat modern enslavement in various forms." (Nhiều nhà hoạt động làm việc để chống lại sự nô dịch hiện đại dưới nhiều hình thức khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slavery: Tình trạng nô lệ, quá trình hoặc hệ thống nô lệ.
  • Subjugation: Sự chinh phục, áp bức một nhóm người khác.
  • Oppression: Sự áp bức, quản lý một cách độc tài.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Break free from enslavement: Thoát khỏi sự nô dịch. dụ: "They finally broke free from enslavement after many years." (Họ cuối cùng đã thoát khỏi sự nô dịch sau nhiều năm.)
  • Modern slavery: Nô lệ hiện đại, đề cập đến các hình thức nô lệ trong xã hội hiện đại như buôn người, lao động cưỡng bức.
danh từ
  1. sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch

Synonyms

Comments and discussion on the word "enslavement"