Từ "ensommeillé" trong tiếng Pháp là tính từ, có nghĩa là "ngái ngủ" hoặc "buồn ngủ". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ, hoặc chưa hoàn toàn tỉnh táo.
Phân tích từ "ensommeillé":
Cấu trúc: "ensommeillé" được hình thành từ tiền tố "en-" và động từ "sommeiller", có nghĩa là "ngủ gà ngủ gật".
Biến thể: Từ này có thể thay đổi theo giới tính và số lượng:
Giống đực số ít: ensommeillé
Giống cái số ít: ensommeillée
Giống đực số nhiều: ensommeillés
Giống cái số nhiều: ensommeillées
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Lassé(e): chán nản, mệt mỏi.
Débilité: trạng thái yếu đuối, không còn sức lực.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Avoir un sommeil de plomb: có giấc ngủ sâu, hay có thể hiểu là khó thức dậy.
Somnoler: ngủ gà ngủ gật, hành động gà gật trong khi thức.
Lưu ý:
"Ensommeillé" thường được dùng trong văn viết và nói để diễn tả cảm giác buồn ngủ, trong khi các từ khác như "fatigué" có thể mang nghĩa rộng hơn về sự mệt mỏi không chỉ do thiếu ngủ mà còn do lao động hoặc áp lực.