Characters remaining: 500/500
Translation

enterable

/'entərəbl/
Academic
Friendly

Từ "enterable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể vào được". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc địa điểm người ta có thể vào bên trong.

Định nghĩa:
  • Enterable (tính từ): khả năng cho phép người khác vào bên trong.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The building is enterable at all times."
    • (Tòa nhà này có thể vào được vào mọi lúc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The enterable areas of the museum allow visitors to experience art up close."
    • (Các khu vực có thể vào được của bảo tàng cho phép du khách trải nghiệm nghệ thuật một cách gần gũi.)
Biến thể của từ:
  • Enter (động từ): Vào, bước vào.

    • dụ: "Please enter the room quietly." (Xin hãy vào phòng một cách nhẹ nhàng.)
  • Entrance (danh từ): Lối vào, cửa vào.

    • dụ: "The entrance to the park is on the left." (Cửa vào công viên nằm bên trái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Accessible: Có thể tiếp cận được.

    • dụ: "The library is accessible to everyone." (Thư viện có thể tiếp cận được với tất cả mọi người.)
  • Inviting: Mời gọi, hấp dẫn (có thể vào được lý do hấp dẫn).

    • dụ: "The inviting garden is enterable for all guests." (Khu vườn hấp dẫn có thể vào được cho tất cả khách mời.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Get in: Vào (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).

    • dụ: "How do I get in the club?" (Làm thế nào để tôi vào được câu lạc bộ?)
  • Step inside: Bước vào bên trong.

    • dụ: "Please step inside the house." (Xin vui lòng bước vào bên trong ngôi nhà.)
Lưu ý:

Từ "enterable" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn có thể dùng các từ như "accessible" để diễn đạt ý tương tự trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. có thể vào được

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enterable"