Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
untearable
/' n'te r bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể xẻ, không thể làm rách
  • không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu
  • không thể kéo mạnh, không thể giật
Related search result for "untearable"
Comments and discussion on the word "untearable"