Characters remaining: 500/500
Translation

entomological

/,entəmə'lɔdʤikəl/
Academic
Friendly

Từ "entomological" (tính từ) trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về sâu bọ" hoặc "liên quan đến ngành nghiên cứu sâu bọ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học nghiên cứu động vật học.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Entomological" dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến sâu bọ, một nhánh của khoa học tự nhiên nghiên cứu về côn trùng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The entomological study revealed new species of beetles." (Nghiên cứu về sâu bọ đã phát hiện ra những loài bọ mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Entomological research plays a critical role in understanding agricultural pest management." (Nghiên cứu về sâu bọ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết quản lý dịch hại trong nông nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • Entomology (danh từ): ngành khoa học nghiên cứu về sâu bọ.
    • dụ: "He is studying entomology at the university." (Anh ấy đang học ngành sâu bọ tại trường đại học.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insect (danh từ): côn trùng
  • Bug (danh từ): thường được dùng để chỉ côn trùng, nhưng có thể chỉ chung cho nhiều loại sinh vật nhỏ khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "entomological", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến côn trùng như "the bee's knees" (cái đó tuyệt vời hoặc xuất sắc) hoặc "ant's nest" (tình huống lộn xộn hoặc đông đúc).

Kết luận:

"Entomological" một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể của cách sử dụng trong câu để hiểu hơn về ngữ cảnh xuất hiện.

tính từ
  1. (động vật học) (thuộc) sâu bọ

Synonyms

Comments and discussion on the word "entomological"