Characters remaining: 500/500
Translation

enumerable

Academic
Friendly

Từ "enumerable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể đếm được." Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, lập trình, hoặc trong các lĩnh vực việc đếm các đối tượng cần thiết.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Enumerable" dùng để chỉ những thứ bạn có thể đếm được, nghĩa bạn có thể liệt kê hoặc xác định số lượng của chúng.
  2. Cách sử dụng:

    • Thông thường, "enumerable" được dùng để mô tả các danh sách, tập hợp hoặc các đối tượng bạn có thể đếm.
    • dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • "Enumerate" (động từ): có nghĩa "liệt kê" hoặc "đếm từng cái một."
    • "Enumeration" (danh từ): có nghĩa "sự liệt kê" hoặc "quá trình đếm."
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Countable": cũng có nghĩa "có thể đếm được," nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ngữ pháp.
    • "Quantifiable": có nghĩa "có thể xác định được số lượng" nhưng không nhất thiết phải "có thể đếm được" theo cách liệt kê.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lập trình, đặc biệt trong các ngôn ngữ như Python, "enumerable" thường chỉ các kiểu dữ liệu như danh sách, tuple, hoặc tập hợp bạn có thể lặp qua.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "enumerable," nhưng bạn có thể sử dụng "count on" (dựa vào) để chỉ sự tin tưởng vào sự có mặt của một cái đó.
Tóm tắt
  • "Enumerable" một từ mô tả những thứ có thể đếm được.
  • có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong toán học lập trình.
Adjective
  1. có thể đếm được

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "enumerable"

Comments and discussion on the word "enumerable"