Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envahissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xâm chiếm, sự xâm lăng
  • sự lấn chiếm
    • Les envahissements du pouvoir
      sự lấn chiếm quyền lực
Related search result for "envahissement"
Comments and discussion on the word "envahissement"