Characters remaining: 500/500
Translation

epaulement

/e'pɔ:lmənt/
Academic
Friendly

Từ "epaulement" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Trong tiếng Việt, "epaulement" có nghĩa "công sự bên" hoặc "công sự phụ," tức là một cấu trúc phòng thủ được xây dựng bên cạnh công sự chính để bảo vệ hỗ trợ cho .

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Epaulement (danh từ): Công sự phụ nằm bên cạnh công sự chính để tăng cường khả năng phòng thủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldiers built an epaulement to protect their main fortification."
    • (Các binh sĩ đã xây dựng một công sự bên cạnh để bảo vệ công sự chính của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In military strategy, the use of an epaulement can provide a tactical advantage by allowing forces to flank the enemy."
    • (Trong chiến lược quân sự, việc sử dụng công sự bên có thể mang lại lợi thế chiến thuật bằng cách cho phép lực lượng bao vây kẻ thù.)
Biến thể của từ:
  • Từ "epaulement" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Fortification (công sự): Cấu trúc phòng thủ nói chung.
    • Bastion (pháo đài): Một dạng công sự kiên cố.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bunker (hầm trú ẩn): Một dạng công sự kín, thường được sử dụng để bảo vệ khỏi tấn công.
  • Redoubt (công sự tạm thời): Một công sự nhỏ hơn, thường được xây dựng nhanh chóng để bảo vệ lực lượng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "epaulement," bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến chiến lược quân sự:
    • Hold the line: Giữ vững vị trí, không lùi bước.
    • Flank the enemy: Tấn công từ bên sườn, bao vây kẻ thù.
Kết luận:

Tóm lại, "epaulement" một thuật ngữ quân sự chỉ về công sự bên, giúp củng cố vị trí phòng thủ chính.

danh từ
  1. (quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "epaulement"