Từ "epaulement" trong tiếng Anh là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Trong tiếng Việt, "epaulement" có nghĩa là "công sự bên" hoặc "công sự phụ," tức là một cấu trúc phòng thủ được xây dựng bên cạnh công sự chính để bảo vệ và hỗ trợ cho nó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"In military strategy, the use of an epaulement can provide a tactical advantage by allowing forces to flank the enemy."
(Trong chiến lược quân sự, việc sử dụng công sự bên có thể mang lại lợi thế chiến thuật bằng cách cho phép lực lượng bao vây kẻ thù.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bunker (hầm trú ẩn): Một dạng công sự kín, thường được sử dụng để bảo vệ khỏi tấn công.
Redoubt (công sự tạm thời): Một công sự nhỏ hơn, thường được xây dựng nhanh chóng để bảo vệ lực lượng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Tóm lại, "epaulement" là một thuật ngữ quân sự chỉ về công sự bên, giúp củng cố vị trí phòng thủ chính.