Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
epexegetical
/e,peksi'dʤetik/ Cách viết khác : (epexegetical) /e,peksi'dʤetikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ
Comments and discussion on the word "epexegetical"