Từ "Ephesian" (đọc là /ɪˈfiːʒən/) là một tính từ và danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thành phố cổ Ephesus (Ê-phê-sô) ở Hy Lạp. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Tính từ (adjective): "Ephesian" mô tả những điều liên quan đến thành phố cổ Ephesus, như người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ.
Danh từ (noun): "Ephesian" cũng có thể chỉ cư dân của thành phố Ephesus, tức là những người sống tại đó.
2. Ví dụ sử dụng:
"The Ephesian architecture is known for its grand columns and intricate designs." (Kiến trúc Ê-phê-sô nổi tiếng với các cột lớn và thiết kế tinh xảo.)
"Ephesian culture was heavily influenced by Greek and Roman traditions." (Văn hóa Ê-phê-sô bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi truyền thống Hy Lạp và La Mã.)
"Many Ephesians were skilled tradesmen and artists." (Nhiều cư dân Ê-phê-sô là những thợ thủ công và nghệ sĩ tài năng.)
"The letter was written to the Ephesians to encourage them in their faith." (Bức thư được viết cho người Ê-phê-sô để khuyến khích họ trong đức tin của mình.)
3. Biến thể của từ:
4. Từ gần giống:
Ephesus: Là tên của thành phố cổ.
Ephesianism: Từ này không phổ biến, nhưng có thể được dùng để chỉ các đặc điểm văn hóa hoặc tôn giáo riêng biệt của người Ê-phê-sô.
5. Từ đồng nghĩa:
6. Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực tôn giáo, có thể đề cập đến "The Ephesian Church" (Nhà thờ Ê-phê-sô), nơi mà nhiều tín đồ Kitô giáo đã tụ họp và phát triển đức tin của họ.
Trong văn học, bạn có thể gặp các tác phẩm như "The Epistle to the Ephesians," một bức thư trong Tân Ước của Kinh Thánh gửi đến người Ê-phê-sô.
7. Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "Ephesian," bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to be in Ephesus" (để chỉ một người đang ở trong một tình huống hoặc địa điểm cụ thể, mặc dù đây không phải là một idiom phổ biến).
Kết luận:
Từ "Ephesian" rất cụ thể và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, văn hóa và tôn giáo của thành phố Ephesus.