Characters remaining: 500/500
Translation

epidermis

/,epi'də:mis /
Academic
Friendly

Từ "epidermis" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực sinh vật học, có nghĩa "biểu bì". Biểu bì lớp ngoài cùng của da ở động vật, thực vật, lớp tế bào bảo vệ bề mặt của , thân rễ.

Định nghĩa
  • Epidermis (danh từ): Lớp tế bào ngoài cùng của da ở động vật, hoặc lớp tế bào bảo vệ bề mặt của thực vật.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh động vật:

    • "The epidermis of human skin is made up of several layers." (Biểu bì của da người được cấu tạo từ nhiều lớp.)
  2. Trong ngữ cảnh thực vật:

    • "The epidermis of a leaf helps to prevent water loss." (Biểu bì của giúp ngăn chặn sự mất nước.)
Biến thể của từ
  • Epidermal (tính từ): Liên quan đến biểu bì.
    • dụ: "Epidermal cells are essential for the protection of the skin." (Các tế bào biểu bì rất quan trọng cho việc bảo vệ da.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cuticle: Lớp ngoài cùng của một số cơ thể sống, như trên bề mặt hoặcvùng móng tay.
  • Skin: Da, nhưng có nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm biểu bì còn cả lớp hạ lớp mỡ bên dưới.
  • Surface: Bề mặt, có thể chỉ lớp ngoài cùng của nhiều vật thể khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao
  • "The study of epidermal tissue is crucial for understanding skin diseases." (Nghiên cứu về biểu bì rất quan trọng để hiểu các bệnh về da.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "epidermis" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến da như: - "Skin deep": Chỉ bề ngoài, không thể hiện bản chất bên trong. - dụ: "Her beauty is skin deep; she has a kind heart." (Vẻ đẹp của ấy chỉ bề ngoài; ấy một trái tim nhân hậu.)

Tổng kết

Từ "epidermis" một từ quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc chức năng của da thực vật. Hãy nhớ rằng từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến y học.

danh từ
  1. (sinh vật học) biểu bì

Synonyms

Words Mentioning "epidermis"

Comments and discussion on the word "epidermis"