Characters remaining: 500/500
Translation

epigraph

/'epigrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "epigraph" trong tiếng Anh có nghĩa một câu trích dẫn, một câu khắc hoặc một đề từ thường được đặtđầu một tác phẩm văn học, một chương, hoặc trên một bia đá, đồng tiền, v.v. thường mang ý nghĩa tượng trưng hoặc cung cấp thông điệp cho tác phẩm đi kèm.

Định nghĩa
  • Epigraph (danh từ): Một câu trích dẫn hoặc một dòng chữ khắc, thường được đặtđầu một sách, một chương hoặc một tác phẩm nghệ thuật để gợi ý, giải thích hoặc làm nổi bật nội dung chính của tác phẩm đó.
dụ sử dụng
  1. Trong văn học:

    • "The novel begins with an epigraph from Shakespeare, setting the tone for the story." (Cuốn tiểu thuyết bắt đầu với một câu trích dẫn từ Shakespeare, tạo bầu không khí cho câu chuyện.)
  2. Trên bia đá:

    • "The ancient temple had an epigraph that detailed its history." (Ngôi đền cổ một dòng chữ khắc mô tả lịch sử của .)
Biến thể
  • Không biến thể trực tiếp của từ "epigraph," nhưng bạn có thể gặp từ liên quan như "epigraphic" (tính từ), có nghĩa liên quan đến việc khắc chữ hoặc các văn bản khắc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inscription: Chữ khắc, thường một câu hoặc một dòng chữ trên một bề mặt nào đó.
  • Quotation: Câu trích dẫn, thường lời nói của một người nào đó, có thể không được khắc.
  • Aphorism: Câu châm ngôn, một câu nói ngắn gọn chứa đựng một chân lý hay một bài học.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài luận hoặc nghiên cứu, người viết thường sử dụng epigraph để chỉ ra một ý tưởng chủ đạo hoặc một chủ đề họ sẽ khám phá trong tác phẩm của mình.
  • dụ: "As the epigraph suggests, 'All that glitters is not gold,' the author explores themes of deception and appearance."
Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • To quote someone: Trích dẫn ai đó.
  • To inscribe: Khắc chữ, thường lên một bề mặt cứng.
Tóm lại

"Epigraph" một từ hữu ích trong văn học nghệ thuật, giúp người đọc hiểu hơn về ý nghĩa thông điệp của tác phẩm.

danh từ
  1. chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)
  2. đề từ

Similar Spellings

Words Containing "epigraph"

Words Mentioning "epigraph"

Comments and discussion on the word "epigraph"