Characters remaining: 500/500
Translation

epigraphy

/e'pigrəfi/
Academic
Friendly

Từ "epigraphy" trong tiếng Anh có nghĩa "khoa nghiên cứu văn khắc". Đây một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về các chữ viết được khắc lên bề mặt cứng như đá, đồng tiền, hoặc các vật liệu khác. Các nhà nghiên cứu epigraphy thường tìm hiểu các văn bản cổ để giải mã, dịch nghĩa hiểu hơn về lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ của các nền văn minh trong quá khứ.

dụ sử dụng từ "epigraphy":
  1. Câu cơ bản:

    • "Epigraphy is essential for understanding ancient civilizations."
    • (Khoa nghiên cứu văn khắc rất quan trọng để hiểu các nền văn minh cổ đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of epigraphy has revealed significant insights into the political systems of ancient Rome."
    • (Nghiên cứu về văn khắc đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về hệ thống chính trị của La cổ đại.)
Các biến thể của từ:
  • Epigraph: (danh từ) một câu hoặc một đoạn văn được khắc lên một bề mặt, thường được dùng để ghi nhớ một sự kiện hoặc một nhân vật.

    • dụ: "The epigraph on the monument honors the fallen soldiers." (Dòng chữ khắc trên đài tưởng niệm tôn vinh các chiến sĩ đã hy sinh.)
  • Epigraphic: (tính từ) liên quan đến văn khắc.

    • dụ: "The epigraphic evidence supports the theory of early trade routes." (Chứng cứ văn khắc hỗ trợ lý thuyết về các con đường thương mại cổ xưa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inscription: (danh từ) văn bản được khắc vào một bề mặt. Cũng có thể sử dụng trong bối cảnh văn khắc.

    • dụ: "The inscription on the tablet was difficult to read." (Văn bản khắc trên bảng rất khó đọc.)
  • Paleography: (danh từ) nghiên cứu về chữ viết cổ, thường tập trung vào hình thức phát triển của các tự.

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "epigraphy" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nghiên cứu hoặc khám phá như: - "Dig into history": Khám phá sâu về lịch sử. - dụ: "Epigraphers dig into history to uncover the secrets of the past." (Các nhà nghiên cứu văn khắc khám phá sâu về lịch sử để phát hiện ra những bí mật của quá khứ.)

Tóm lại:

"Epigraphy" không chỉ đơn thuần nghiên cứu văn khắc còn một lĩnh vực mang lại nhiều hiểu biết về các nền văn minh cổ.

danh từ
  1. khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "epigraphy"