Từ "epigraphy" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoa nghiên cứu văn khắc". Đây là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về các chữ viết được khắc lên bề mặt cứng như đá, đồng tiền, hoặc các vật liệu khác. Các nhà nghiên cứu epigraphy thường tìm hiểu các văn bản cổ để giải mã, dịch nghĩa và hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa, và ngôn ngữ của các nền văn minh trong quá khứ.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Epigraph: (danh từ) là một câu hoặc một đoạn văn được khắc lên một bề mặt, thường được dùng để ghi nhớ một sự kiện hoặc một nhân vật.
Epigraphic: (tính từ) liên quan đến văn khắc.
Inscription: (danh từ) văn bản được khắc vào một bề mặt. Cũng có thể sử dụng trong bối cảnh văn khắc.
Paleography: (danh từ) là nghiên cứu về chữ viết cổ, thường tập trung vào hình thức và phát triển của các ký tự.
Mặc dù "epigraphy" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nghiên cứu hoặc khám phá như: - "Dig into history": Khám phá sâu về lịch sử. - Ví dụ: "Epigraphers dig into history to uncover the secrets of the past." (Các nhà nghiên cứu văn khắc khám phá sâu về lịch sử để phát hiện ra những bí mật của quá khứ.)
"Epigraphy" không chỉ đơn thuần là nghiên cứu văn khắc mà còn là một lĩnh vực mang lại nhiều hiểu biết về các nền văn minh cổ.