Characters remaining: 500/500
Translation

epilobium

/,epi'loubjəm/
Academic
Friendly

Từ "epilobium" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ Onagraceae, thường được gọi là "cây liễu thảo". Cây này thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt hoa màu hồng hoặc tím.

Định nghĩa:
  • Epilobium (danh từ): Tên gọi của chi cây thuộc họ Onagraceae, bao gồm nhiều loài khác nhau, thường mọcmôi trường ẩm hoa đẹp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Epilobium is often found near rivers and lakes."
    • (Cây liễu thảo thường được tìm thấy gần các con sông hồ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The epilobium species are known for their ability to thrive in damp conditions, making them popular in garden designs that incorporate water features."
    • (Các loài cây liễu thảo được biết đến với khả năng sống tốt trong điều kiện ẩm ướt, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế vườn yếu tố nước.)
Biến thể của từ:
  • Epilobium spp.: Viết tắt cho nhiều loài khác nhau trong chi Epilobium.
  • Epilobium angustifolium: Một loài cụ thể, thường được gọi là "fireweed" (cây lửa), nổi bật với hoa màu hồng tím.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Willowherb: Từ này thường dùng để chỉ các loài trong chi Epilobium, đặc biệt những vùng địa khác nhau.
  • Onagraceae: Họ thực vật Epilobium thuộc về.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Không cụm từ idiomatic phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "epilobium", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc thực vật học.
Cụm động từ:
  • Grow up: Tăng trưởng hoặc phát triển, có thể dùng để mô tả sự phát triển của cây liễu thảo trong môi trường tự nhiên.
  • Stand out: Nổi bật, có thể sử dụng khi nói về hoa của cây liễu thảo, chúng màu sắc tươi sáng thu hút.
danh từ
  1. cây liễu thảo

Synonyms

Comments and discussion on the word "epilobium"