Characters remaining: 500/500
Translation

epsilon

/ep'sailən/
Academic
Friendly

Từ "epsilon" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "Ε" (viết hoa) "ε" (viết thường). Epsilon chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái Hy Lạp, trong toán học cũng như khoa học, thường được sử dụng để biểu thị cho một giá trị rất nhỏ hoặc một phần nhỏ trong các công thức lý thuyết.

Giải thích chi tiết về từ "epsilon":
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Epsilon (ε) thường được sử dụng trong toán học khoa học để chỉ một số lượng rất nhỏ, gần như không đáng kể. dụ, trong phân tích, epsilon có thể đại diện cho một sự sai lệch nhỏ trong một phép tính.
  2. dụ sử dụng:

    • Toán học: "In calculus, we often let epsilon approach zero to analyze limits." (Trong giải tích, chúng ta thường để epsilon tiến gần đến số không để phân tích các giới hạn.)
    • Vật : "The difference in the measurements was less than epsilon." (Sự khác biệt trong các phép đo nhỏ hơn epsilon.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong lý thuyết về độ chính xác độ tin cậy, epsilon có thể được sử dụng để chỉ mức độ sai số chấp nhận được trong một phép đo. dụ: "We need to ensure that our results are within an epsilon of the true value." (Chúng ta cần đảm bảo rằng kết quả của chúng ta nằm trong khoảng sai số epsilon so với giá trị thực.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • Epsilon không nhiều biến thể như một số từ khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, có thể được sử dụng với các ký hiệu khác như "ε" "E" (viết hoa) để chỉ các khái niệm khác nhau.
  5. Từ gần giống:

    • Delta (Δ): Thường chỉ sự thay đổi hoặc sự khác biệt. Delta epsilon thường được sử dụng trong các công thức toán học vật , nhưng delta thường chỉ sự thay đổi lớn hơn trong khi epsilon chỉ sự thay đổi rất nhỏ.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với epsilon trong ngữ cảnh toán học, nhưng có thể sử dụng từ "small" (nhỏ) hoặc "infinitesimal" (không đáng kể) để diễn đạt ý tưởng tương tự.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • Trong trường hợp từ "epsilon", không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực chuyên ngành, có thể gặp các cụm từ như "epsilon neighborhood" (khoảng lân cận epsilon) trong phân tích.
Tóm lại:

Epsilon một từ rất quan trọng trong toán học khoa học, dùng để chỉ các giá trị rất nhỏ hoặc khoảng cách gần như không đáng kể.

danh từ
  1. Epxilon (chữ cái Hy-lạp)

Words Containing "epsilon"

Comments and discussion on the word "epsilon"