Từ "erosion" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự xói mòn" hoặc "sự ăn mòn". Đây là một danh từ dùng để chỉ quá trình mà đất, đá hoặc các chất khác bị phá hủy hoặc làm giảm đi do tác động của nước, gió, hoặc các yếu tố tự nhiên khác. Erosion có thể xảy ra từ từ theo thời gian hoặc có thể diễn ra nhanh chóng trong điều kiện thời tiết cực đoan.
Ví dụ về cách sử dụng từ "erosion":
"Erosion can lead to significant loss of soil fertility, which affects agricultural productivity." (Sự xói mòn có thể dẫn đến việc mất đi độ màu mỡ của đất, điều này ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.)
Biến thể của từ:
Erode (động từ): có nghĩa là "xói mòn" hoặc "làm cho giảm đi".
Eroded (tính từ): chỉ trạng thái đã bị xói mòn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Weathering (sự phong hóa): là quá trình mà đá hoặc khoáng chất bị phá hủy bởi các yếu tố tự nhiên như nước, gió, và nhiệt độ.
Corrosion (sự ăn mòn): thường dùng để chỉ sự ăn mòn của kim loại do tác động của hóa chất, đặc biệt là nước.
Cụm từ và thành ngữ liên quan: