Characters remaining: 500/500
Translation

corrosion

/kə'rouʤn/
Academic
Friendly

Từ "corrosion" trong tiếng Anh có nghĩa "sự gặm mòn". Đây một hiện tượng xảy ra khi các vật liệu, thường kim loại, bị phá hủy hoặc bị hư hại do phản ứng với môi trường xung quanh, như nước, không khí hoặc hóa chất. Corrosion thường dẫn đến việc làm giảm chất lượng hoặc độ bền của vật liệu.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "corrosion" (sự gặm mòn)
  • Cách phát âm: /kəˈroʊʒən/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The metal showed signs of corrosion after being exposed to moisture."
    • (Kim loại đã xuất hiện dấu hiệu gặm mòn sau khi bị tiếp xúc với độ ẩm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To prevent corrosion, we should apply a protective coating on the metal surfaces."
    • (Để ngăn chặn sự gặm mòn, chúng ta nên áp dụng một lớp phủ bảo vệ lên bề mặt kim loại.)
Biến thể của từ:
  • Corrode (động từ): có nghĩa làm gặm mòn, phá hủy. dụ: "Acid can corrode metal." (Axit có thể gặm mòn kim loại.)
  • Corrosive (tính từ): có nghĩa khả năng gặm mòn hoặc ăn mòn. dụ: "Corrosive substances can damage the skin." (Các chất ăn mòn có thể làm hại da.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Erosion: sự xói mòn (thường dùng để chỉ sự phá hủy của đất hoặc đá do nước hoặc gió).
  • Degradation: sự suy giảm, làm cho cái đó tệ đi, không nhất thiết chỉ về vật chất còn có thể về chất lượng.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến sử dụng từ "corrosion". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "rust away" (gỉ sét) như một cụm từ liên quan, thường được dùng để chỉ sự hư hại của kim loại do sự gặm mòn.

Tổng kết:

"Corrosion" một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học vật liệu kỹ thuật, hiểu về sẽ giúp bạn trong việc mô tả các hiện tượng vật cũng như trong thực tế cuộc sống, đặc biệt khi nói về các vật liệu kim loại.

danh từ
  1. sự gặm mòn

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "corrosion"

Words Mentioning "corrosion"

Comments and discussion on the word "corrosion"