Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
escamotage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cất lén đi, sự làm biến đi
  • sự nẫng nhẹ
  • sự tránh né
    • L'escamotage d'une difficulté
      sự tránh né một khó khăn
  • sự gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn...)
Comments and discussion on the word "escamotage"