Characters remaining: 500/500
Translation

eschalot

/ʃə'lɔt/ Cách viết khác : (eschalot) /'eʃəlɔt/
Academic
Friendly

Từ "eschalot" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ "hành tăm," một loại hành nhỏ hơn vị nhẹ hơn so với hành tím hoặc hành trắng. Hành tăm thường được sử dụng trong nấu ăn để tạo hương vị cho món ăn không làm mất đi vị chính của nguyên liệu khác.

Định nghĩa: - Eschalot (danh từ): Một loại hành nhỏ, thường được gọi là hành tăm, vị nhẹ ngọt. thường được dùng trong các món ăn để tăng cường hương vị không làm cho món ăn trở nên quá nồng.

dụ sử dụng: 1. In French cuisine, eschalots are often used in sauces to enhance the flavor.
(Trong ẩm thực Pháp, hành tăm thường được sử dụng trong các loại sốt để tăng cường hương vị.)

Biến thể cách sử dụng: - Từ "eschalot" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "minced eschalots" (hành tăm băm nhỏ) hoặc "caramelized eschalots" (hành tăm được caramel hóa) để mô tả cách chế biến cụ thể.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Shallot: Đây từ tiếng Anh phổ biến hơn để chỉ hành tăm. - Onion: Hành nói chung, nhưng không cụ thể như "eschalot."

Từ trái nghĩa: - Garlic: Tỏi, thường vị nồng hơn được sử dụng khác với hành tăm.

Idioms Phrasal Verbs:Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "eschalot," bạn có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến nấu ăn như: - Chop up: Băm nhỏ ( dụ: "Chop up the eschalots before adding them to the dish.") - Sauté: Xào ( dụ: "Sauté the eschalots in olive oil for a delicious flavor.")

Ghi nhớ: Khi học từ "eschalot," bạn nên nhớ rằng đây một loại hành nhỏ, thường được dùng trong nấu ăn để tạo hương vị nhẹ nhàng.

danh từ
  1. (thực vật học) hành tăm

Synonyms

Comments and discussion on the word "eschalot"