Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
escheat
/is'tʃi:t/
Jump to user comments
danh từ (pháp lý)
  • sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)
  • tài sản không có người thừa kế
ngoại động từ
  • sung công (tài sản không có người thừa kế...)
  • chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)
nội động từ
  • được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)
Related search result for "escheat"
Comments and discussion on the word "escheat"