Characters remaining: 500/500
Translation

escobar

Academic
Friendly

Từ "escobar" trong tiếng Pháp thường không phảimột từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nếu chúng ta xét đến ngữ nghĩa bạn đã cung cấp, có thể bạn đang nói đến từ "escroc," có nghĩa là "kẻ gian" hoặc "kẻ lừa đảo."

Giải thích từ "escroc"

Định nghĩa: Từ "escroc" là danh từ giống đực, dùng để chỉ một người lừa đảo, kẻ gian, hoặc một người hành vi gian lận.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong chính thức, từ "escroc" có thể được dùng để mô tả những hành vi gian lận trong kinh doanh hoặc tài chính:
    • "L'escroquerie financière est un crime grave." (Lừa đảo tài chínhmột tội ác nghiêm trọng.)
Biến thể nghĩa khác:
  • Từ "escroquerie" (danh từ) dùng để chỉ hành vi lừa đảo, gian lận.
  • "Escroquer" (động từ) có nghĩalừa đảo, lừa gạt.
Từ gần giống:
  • Fraude: có nghĩagian lận, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
  • Arnaque: cũng có nghĩalừa đảo, thường dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Tricheur: kẻ gian lận, thường dùng trong các trò chơi hoặc thi cử.
  • Malfaiteur: kẻ phạm tội, có thể chỉ những tội ác nghiêm trọng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Faire l'escroc": có nghĩahành động như một kẻ lừa đảo.
  • "Tomber dans le piège d'un escroc": nghĩabị lừa bởi một kẻ lừa đảo.
Lưu ý:

Khi học từ "escroc," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về cách từ này có thể được áp dụng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, vì vậy không sử dụng trong các tình huống không phù hợp.

danh từ giống đực
  1. kẻ gian hùng

Words Containing "escobar"

Comments and discussion on the word "escobar"