Characters remaining: 500/500
Translation

espérance

Academic
Friendly

Từ "espérance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hy vọng" hoặc "kỳ vọng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình trạng tâmtích cực khi con người mong đợi điều tốt đẹp trong tương lai.

Định nghĩa:
  • Espérance (danh từ giống cái): hy vọng, kỳ vọng.
Các cách sử dụng:
  1. L'espérance d'un bel avenir: "Hy vọng một tương lai tươi đẹp". Câu này thể hiện mong muốn về một tương lai tốt đẹp.

    • Ví dụ: Nous avons l'espérance d'un bel avenir pour nos enfants. (Chúng tôi hy vọng về một tương lai tươi đẹp cho con cái của chúng tôi.)
  2. Cet enfant est pour sa famille une grande espérance: "Cậu bé nàymối hy vọng lớn cho gia đình cậu". Câu này nói về tầm quan trọng của một người trong gia đình, như một nguồn động lực.

    • Ví dụ: Cet étudiant est une grande espérance pour l'université. (Sinh viên nàymột mối hy vọng lớn cho trường đại học.)
  3. Avoir des espérances: "Có thể hy vọng". Cụm từ này được dùng để chỉ rằng khả năng một điều đó tốt đẹp sẽ xảy ra.

    • Ví dụ: Ils ont des espérances de succès dans ce projet. (Họ hy vọng thành công trong dự án này.)
  4. En espérance: "Trong khi chờ đợi (điều )". Cụm từ này thường được dùng để nói về một trạng thái tạm thời khi người ta đang chờ đợi một điều đó.

    • Ví dụ: Elle est en espérance d'une réponse positive. ( ấy đang chờ đợi một câu trả lời tích cực.)
  5. Espérance de vie: "Tuổi thọ trung bình". Cụm từ này được dùng trong lĩnh vực y tế để chỉ tuổi thọ dự kiến của một người.

    • Ví dụ: L'espérance de vie a augmenté ces dernières décennies. (Tuổi thọ trung bình đã tăng lên trong những thập kỷ qua.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Espoir: Cũng có nghĩa là "hy vọng", nhưng thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không trang trọng hơn so với "espérance".
    • Ví dụ: J'ai de l'espoir pour l'avenir. (Tôi hy vọng cho tương lai.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Avoir l'espérance de: " hy vọng về điều ".
  • Mettre son espérance en quelqu'un: "Đặt hy vọng vào ai đó".
    • Ví dụ: Il a mis son espérance en son équipe. (Anh ấy đã đặt hy vọng vào đội của mình.)
Chú ý:
  • "Espérance" thường mang ý nghĩa tích cực thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn so với "espoir".
  • Cần phân biệt hai từ này trong ngữ cảnh sử dụng, "espoir" thường dùng trong đời sống hàng ngày hơn.
danh từ giống cái
  1. hy vọng, kỳ vọng
    • L'espérance d'un bel avenir
      hy vọng một tương lai tươi đẹp
  2. Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé nàymối hy vọng lớn cho gia đình cậu
  3. (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
    • avoir des espérances
      có thể có thai
    • dans l'espérance de
      trong khi chờ đợi (điều , việc gì)
    • en espérance
      () triển vọng
    • Avoir en espérance un succès éclatant
      triển vọng thành công rực rỡ
    • espérance de vie
      tuổi thọ trung bình

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "espérance"

Comments and discussion on the word "espérance"