Từ "espérance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "hy vọng" hoặc "kỳ vọng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình trạng tâm lý tích cực khi con người mong đợi điều tốt đẹp trong tương lai.
L'espérance d'un bel avenir: "Hy vọng một tương lai tươi đẹp". Câu này thể hiện mong muốn về một tương lai tốt đẹp.
Cet enfant est pour sa famille une grande espérance: "Cậu bé này là mối hy vọng lớn cho gia đình cậu". Câu này nói về tầm quan trọng của một người trong gia đình, như một nguồn động lực.
Avoir des espérances: "Có thể có hy vọng". Cụm từ này được dùng để chỉ rằng có khả năng một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.
En espérance: "Trong khi chờ đợi (điều gì)". Cụm từ này thường được dùng để nói về một trạng thái tạm thời khi người ta đang chờ đợi một điều gì đó.
Espérance de vie: "Tuổi thọ trung bình". Cụm từ này được dùng trong lĩnh vực y tế để chỉ tuổi thọ dự kiến của một người.