Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
estate-agent
/is'teit'eidʤənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người thuê và bán nhà cửa đất đai
  • người quản lý ruộng đất
Related search result for "estate-agent"
Comments and discussion on the word "estate-agent"