Characters remaining: 500/500
Translation

esthétisme

Academic
Friendly

Từ "esthétisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa thẩm mỹ" hoặc "trường phái thẩm mỹ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trường phái trong nghệ thuật văn học, nhấn mạnh vào cái đẹp cảm xúc thẩm mỹ hơn là nội dung hay thông điệp của tác phẩm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Esthétisme" ám chỉ đến một phong trào hoặc xu hướng nghệ thuật chú trọng vào hình thức, cái đẹp cảm xúc một tác phẩm nghệ thuật mang lại. thường phản ánh quan điểm rằng nghệ thuật nên được thưởng thức đánh giá dựa trên vẻ đẹp của chứ không chỉgiá trị nội dung.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L'esthétisme du tableau est impressionnant." (Chủ nghĩa thẩm mỹ của bức tranh thật ấn tượng.)
    • Câu nâng cao: "Dans la littérature, l'esthétisme se manifeste par une attention particulière aux détails sensoriels et à la beauté des mots." (Trong văn học, chủ nghĩa thẩm mỹ thể hiện qua sự chú ý đặc biệt đến các chi tiết cảm quan vẻ đẹp của ngôn từ.)
  3. Các biến thể:

    • Esthétique: Tính từ "esthétique" có nghĩa là "thẩm mỹ". Ví dụ: "Cette sculpture est très esthétique." (Bức điêu khắc này rất tính thẩm mỹ.)
    • Esthéticien(ne): Danh từ chỉ người làm nghề thẩm mỹ, ví dụ: "Elle est esthéticienne." ( ấychuyên viên thẩm mỹ.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Beauté: Nghĩa là "cái đẹp", thường dùng để nói về vẻ đẹp tổng thể.
    • Art: Nghĩa là "nghệ thuật", có thể liên quan đến esthétisme nhưng không giới hạn trong cái đẹp.
  5. Idioms cụm từ:

    • "L'art pour l'art": Nghệ thuật nghệ thuật, một khái niệm gần gũi với esthétisme, cho rằng nghệ thuật không cần phải phục vụ cho mục đích nào khác.
  6. Cách sử dụng khác:

    • Esthétisme có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như văn học, mỹ thuật, âm nhạc, thậm chí trong thời trang, nói chung là ở những nơi cái đẹp cảm xúc được đặt lên hàng đầu.
Kết luận:

"Esthétisme" là một khái niệm quan trọng trong nghệ thuật văn học, giúp người đọc, người xem nhận ra giá trị của cái đẹp trong tác phẩm.

danh từ giống đực
  1. trường phái hồi cổ (về (văn học), nghệ thuật)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "esthétisme"