Characters remaining: 500/500
Translation

eustatisme

Academic
Friendly

Từ "eustatisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực địa chất địa lý. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

"Eustatisme" chỉ sự biến đổi của mực nước biển do các yếu tố toàn cầu, như sự tan chảy của băng sự thay đổi nhiệt độ của nước biển, chứ không phải do các yếu tố địa phương như sóng, gió hay thủy triều.

Sử dụng trong câu
  1. Câu đơn giản: "L'eustatisme est un phénomène important à prendre en compte dans l'étude des changements climatiques."
    (Eustatismemột hiện tượng quan trọng cần xem xét trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

  2. Câu nâng cao: "Les scientifiques étudient l'eustatisme pour comprendre comment le niveau des mers va évoluer au cours des prochaines décennies."
    (Các nhà khoa học nghiên cứu eustatisme để hiểu cách mực nước biển sẽ thay đổi trong vài thập kỷ tới.)

Biến thể của từ
  • Eustatique (tính từ): liên quan đến eustatisme. Ví dụ: "Les mesures eustatiques sont essentielles pour déterminer les impacts du changement climatique." (Các phép đo eustatiquerất quan trọng để xác định các tác động của biến đổi khí hậu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Niveau de la mer: mực nước biển.
  • Transgression marine: sự xâm nhập của biển vào đất liền, cũng liên quan đến sự thay đổi mực nước biển.
  • Régression marine: sự rút lui của biển khỏi đất liền.
Thành ngữ cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "eustatisme", nhưng có thể bạn sẽ gặp các cụm từ như: - Élévation du niveau de la mer: Tăng mực nước biển. - Changements climatiques: Biến đổi khí hậu, thường được nhắc đến khi bàn về eustatisme.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "eustatisme", bạn nên chú ý ngữ cảnh thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, biến đổi khí hậu nghiên cứu địa lý.

danh từ giống đực
  1. (địa chất, địa lý) biến đổi mực biển

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "eustatisme"