Characters remaining: 500/500
Translation

estocade

Academic
Friendly

Từ "estocade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là " đâm hạ sát". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh của cuộc đấu bò, khi một con đấu bị đâm bởi một cái nhọn (thườngmột loại vũ khí) để kết thúc cuộc chiến.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Estocade" chỉ đâm mạnh mẽ, thườngđể kết thúc một cuộc chiến hoặc một tình huống nguy hiểm. có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
    • Ví dụ: "Le torero a porté une estocade au taureau." (Người đấu bò đã đâm một hạ sát vào con ).
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "estocade" có thể được dùng để chỉ một hành động quyết liệt, mạnh mẽ nhằm chấm dứt một tranh luận hoặc một cuộc chiến.
    • Ví dụ: "Son argument a été une véritable estocade pour ses adversaires." (Lập luận của anh ấy đã là một đâm hạ sát thực sự cho những người đối diện).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coup de grâce: kết thúc, thường dùng để chỉ đâm kết thúc một sinh mạng, tương tự như "estocade".
  • Frappe: đánh, có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn nhưng không nhất thiết phải mang tính chất quyết định như "estocade".
Idioms cụm động từ:
  • "Donner un coup d'estocade" (đưa ra đâm hạ sát): cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc đưa ra một lập luận hoặc hành động mạnh mẽ để chấm dứt một cuộc tranh luận hay một tình huống khó khăn.
  • "Estocade verbale": đâm bằng lời nói, chỉ một phản biện hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "estocade", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này có thể mang tính chất bạo lực hoặc phê phán mạnh mẽ trong một số tình huống.
  • Cũng cần lưu ý rằng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong văn học, báo chí hoặc các bài viết về đấu bò.
danh từ giống cái
  1. đâm hạ sát ( đấu, trong cuộc đấu bò)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "estocade"