Characters remaining: 500/500
Translation

estacade

Academic
Friendly

Từ "estacade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "cừ" hoặc "". Đâymột cấu trúc thường được dùng để bảo vệ bờ sông, bờ biển hoặc các vùng nước khác khỏi sóng xói mòn. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "estacade" như là một công trình xây dựng giúp giữ vững bảo vệ các vùng đất trước tác động của nước.

Định nghĩa:
  • Estacade (danh từ giống cái): Cừ, , một công trình bảo vệ bờ sông hoặc bờ biển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La construction de l'estacade a été terminée l'année dernière.
    • (Việc xây dựng cừ đã hoàn thành vào năm ngoái.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les estacades sont essentielles pour prévenir l'érosion des plages et protéger les écosystèmes côtiers.
    • (Các cừrất quan trọng để ngăn chặn sự xói mòn của bãi biển bảo vệ các hệ sinh thái ven biển.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "estacade" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "estacade" trong ngữ cảnh xây dựng hoặc môi trường. Trong một số trường hợp, có thể thấy liên quan đến các từ như "" hoặc "bờ".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • (dike): Một công trình bảo vệ tương tự, thường được xây dựng để ngăn nước lũ.
  • Cừ (pile): Các cột gỗ hoặc tông được đóng xuống đất để tạo nên một cấu trúc vững chắc, thường được sử dụng trong xây dựng nhà cửa hoặc cầu.
  • Bờ (bank): Khu vực đất liền gần sát với nước, không phảimột công trình nhưng có thể liên quan đến ngữ cảnh của "estacade".
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "estacade" không nhiều idioms hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng trong ngữ cảnh bảo vệ xây dựng, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Se mettre à l'abri": Nghĩa là "tìm nơi trú ẩn", có thể liên quan đến việc xây dựng cừ để bảo vệ khỏi nước.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết về môi trường hoặc xây dựng, bạn có thể sử dụng "estacade" để thảo luận về các biện pháp bảo vệ bờ biển, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến tác động của biến đổi khí hậu đến các cấu trúc này.

Kết luận:

"Estacade" là một từ rất cụ thể trong lĩnh vực xây dựng môi trường, khi hiểu , bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thảo luận về bảo vệ bờ sông, bờ biển các biện pháp chống xói mòn.

danh từ giống cái
  1. cừ,

Similar Spellings

Words Mentioning "estacade"

Comments and discussion on the word "estacade"